Hiểu rõ về khái niệm FX và các thuật ngữ phổ biến được sử dụng trên thị trường Forex là một bước quan trọng để hướng tới giao dịch chu đáo và hiệu quả.
Thị trường ngoại hối là một trong những thành phần quan trọng của bất kỳ nền kinh tế nào hiện nay. Nó liên quan đến trao đổi tiền tệ, kiều hối, xuất nhập khẩu, đầu tư, …
Bài viết này sẽ hướng dẫn những người mới bắt đầu về khái niệm FX và các thuật ngữ phổ biến. Hiểu các thuật ngữ này là bước đầu tiên để phát triển chiến lược giao dịch của riêng bạn.
Khái niệm FX hay Forex là gì?
Nội dung chính
FX là viết tắt của Foreign Exchange. Nói một cách dễ hiểu, khái niệm FX là việc chuyển đổi một loại tiền tệ này thành một loại tiền tệ khác theo một tỷ giá cụ thể được gọi là tỷ giá hối đoái ngoại hối.
Tỷ lệ chuyển đổi của hầu hết tất cả các loại tiền tệ liên tục được thả nổi do chúng được thúc đẩy bởi các lực cung và cầu thị trường.
Các loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới là đô la Mỹ, Euro, yên Nhật, bảng Anh và đô la Úc. Đô la Mỹ vẫn là đồng tiền chủ chốt, chiếm hơn 87% tổng giá trị giao dịch hàng ngày.
Một số thuật ngữ cơ bản làm rõ khái niệm FX
Thuật ngữ forex cơ bản
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ cơ bản bạn sẽ thường nghe trong ngành giao dịch ngoại hối:
- Pip – Thuật ngữ pip được sử dụng để đo lường chuyển động trong một cặp ngoại hối. Giá pips có thể thay đổi do thời gian giao dịch và số lượng đang được giao dịch.
- Bid (Giá thầu) – Giá mà nhà tạo lập thị trường / nhà môi giới sẵn sàng mua cặp tiền tệ. Giá trị của cặp tiền tệ cơ bản ảnh hưởng đến Giá Bid.
- Ask (Giá mua) – Giá mà nhà tạo lập thị trường / nhà môi giới sẵn sàng bán cặp tiền tệ. Nó cũng dựa trên giá trị của cặp tiền tệ cơ bản.
- Spread – Chênh lệch giữa giá Mua / Bán (Bid/Ask), được gọi là Chênh lệch FX cho cặp tiền tệ đó. Khi nhà cung cấp CFD đưa ra mức chênh lệch thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh, điều này có nghĩa là các nhà giao dịch có thể hưởng chênh lệch nhỏ hơn giữa giá Mua và giá bán của cặp giao dịch FX cơ bản. Spread có thể được sử dụng để đo tính thanh khoản của thị trường.
- Đồng tiền cơ sở (Base)– là khái niệm FX chỉ đơn vị tiền tệ đầu tiên trong một cặp tiền tệ, còn được gọi là số đề cử (hoặc số hàng đầu). Ví dụ: khi giao dịch cặp USD / CAD, USD là Cơ sở.
- Quote– là đơn vị tiền tệ thứ hai trong một cặp tiền tệ, còn được gọi là mẫu số (hoặc số dưới cùng), do đó, khi giao dịch USD / CAD, CAD được coi là Báo giá.
- Đòn bẩy – Là công cụ giúp nhà giao dịch tiếp cận với số lượng tiền tệ lớn hơn mà không phải trả trước toàn bộ giá trị giao dịch của bạn. Nó cho phép bạn giao dịch số tiền lớn hơn với ít vốn hơn.
Ví dụ: đòn bẩy 1:50 có nghĩa là bạn có thể sử dụng số tiền ký quỹ ban đầu là 200 đô la để mở một giao dịch trị giá 10.000 đô la.
Sử dụng đòn bẩy phần lớn có thể khuếch đại lợi nhuận của bạn nhưng nó cũng có thể làm tăng lỗ của bạn.
Thuật ngữ về thị trường ngoại hối
Ngoài các khái niệm FX cơ bản cần hiểu, thị trường là một khối đa diện với vô số điều khoản mà các nhà giao dịch phải biết để thực hiện các động thái giao dịch tốt nhất có thể.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về nhiều khái niệm và thuật ngữ kỹ thuật, hãy ghi nhớ các thuật ngữ thị trường chính bên dưới:
- Thị trường gấu (Bear) – Thị trường đang giảm giá, nơi các nhà giao dịch kỳ vọng giá sẽ giảm, điều này cho thấy sắp có nhiều đợt bán khống hơn (hoặc các nhà giao dịch ‘bán khống’).
- Thị trường bò (Bull) – Một thị trường đang tăng giá, nơi các nhà giao dịch mong muốn tăng hoạt động giao dịch dài hạn của họ (còn được gọi là ‘mua dài hạn’). Ví dụ, vào năm 2022, NVIDIA tham gia vào một thị trường tăng giá và giá trị của nó tăng lên, điều này đã thúc giục nhiều nhà giao dịch đầu tư vào cổ phiếu của công ty.
- Nhà môi giới – Một trung gian cho các nhà giao dịch và các tổ chức tài chính thông qua để thực hiện các giao dịch.
- Cục Dự trữ Liên bang – Ngân hàng tập trung chính thức quản lý hoạt động kinh tế ở Hoa Kỳ. Thường được viết tắt là ‘Fed‘. Cục Dự trữ Liên bang nhằm mục đích kiểm soát lạm phát bằng cách tác động đến lãi suất. Khi lạm phát quá cao, Cục Dự trữ Liên bang thường tăng lãi suất để làm chậm nền kinh tế và làm giảm lạm phát.
- GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) – Tổng hoạt động kinh tế của một quốc gia và phản ánh tình trạng chung của nền kinh tế.
- Lạm phát – Tỷ lệ tăng giá hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế quốc dân / nhà nước. Tỷ lệ lạm phát có thể ảnh hưởng đến các cặp ngoại hối và các tài sản giao dịch khác bằng cách hạ thấp hoặc nâng cao giá trị của chúng.
- Biến động ngoại hối – Đề cập đến sự biến động giá cả của thị trường. Biến động giá càng lớn thì thị trường càng dễ biến động. Nói cách khác, nó là thước đo để đánh giá mức độ biến động giá của nó có thể không thể đoán trước. Đây thường là một chỉ báo về mức độ rủi ro mà một cặp tiền tệ có thể giao dịch.
- Lãi suất – Lãi suất được tính khi cho vay tiền từ ngân hàng hoặc nhà cung cấp tín dụng. Nói chung, các ngân hàng trung ương kiểm soát các mức lãi suất, điều này rất quan trọng đối với sức mạnh hay điểm yếu của một loại tiền tệ. Lãi suất có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ, chẳng hạn như đồng đô la Mỹ có xu hướng tăng giá do lãi suất tăng và Fed giảm nguồn cung.
Thuật ngữ về các chỉ số & báo cáo trong Forex
Các chỉ số biểu đồ và báo cáo kinh tế có thể có tác động đến các tài sản khác nhau, như tiền tệ và hàng hóa.
Để tận dụng tối đa các chuyển động của thị trường và cố gắng dự đoán động thái giao dịch tiếp theo của bạn, bạn nên tham khảo các chỉ báo sau:
- RSI (Chỉ số sức mạnh tương đối) – thường được sử dụng trong khoảng thời gian hai tuần, RSI là một chỉ báo kỹ thuật về việc tài sản được mua quá mức hay quá bán. Nó nằm trong khoảng từ 1 – 100. RSI đánh dấu sức mạnh hoặc điểm yếu của một tài sản cơ bản trong quá khứ và hiện tại.
- CCI (Chỉ số kênh hàng hóa) – thước đo sự thay đổi thống kê từ mức trung bình xác định, từ -100 đến +100. CCI được sử dụng để theo dõi các điều kiện và xu hướng thị trường khắc nghiệt.
- MACD (Trung bình động Hội tụ / Phân kỳ) – một chỉ báo giao dịch kỹ thuật xác định các đường trung bình động và giúp thể hiện các xu hướng tăng / giảm tiềm năng mới trên thị trường. MACD được sử dụng để báo hiệu xu hướng thị trường quá mua hoặc quá bán.
- Tương quan (Correlation) – mối quan hệ tương quan giữa hai tài sản, cho biết mức độ tương tự (hoặc không giống nhau) của chúng đối với nhau. Các mối tương quan nằm trong khoảng từ +1 đến -1.
- CPI (Chỉ số giá tiêu dùng) – một phép đo lạm phát phổ biến giúp theo dõi giá hàng hóa và dịch vụ. Nó cũng có thể được sử dụng để theo dõi các thay đổi tiền tệ, lạm phát, tiền lương và tiền công, và thường được đánh giá hàng tháng.
- PMI (Chỉ số nhà quản lý mua hàng) – một chỉ số đánh giá sức mạnh tương đối của ngành sản xuất và dịch vụ. PMI được sử dụng để phân đoạn các điều kiện thị trường thành các loại tăng, giảm hoặc ổn định, do đó phản ánh những biến động hiện tại và tương lai.
- QE (Nới lỏng định lượng) – quá trình bơm tiền vào thị trường để giúp nền kinh tế rộng lớn hơn tránh suy thoái. Các ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang sử dụng QE để giảm lãi suất và cung cấp cho khách hàng khả năng tiếp cận các khoản vay dễ dàng hơn.
Các khái niệm Fx quan trọng khi giao dịch Forex
Ngoài các khái niệm FX được thảo luận ở trên, thuật ngữ này có thể hữu ích cho giao dịch của bạn:
- Lệnh cắt lỗ – một lệnh thị trường được sử dụng để đóng một vị thế thua lỗ khi nó đã đạt đến một mức nhất định.
- Lệnh chốt lời – một lệnh thị trường được sử dụng để đóng một vị thế sinh lời khi nó đạt đến một mức nhất định.
- Phân tích cơ bản – dựa trên dữ liệu kinh tế và chính trị rộng hơn để dự đoán cách một cặp tiền tệ sẽ di chuyển. Các nhà giao dịch sử dụng loại phân tích này thường cân nhắc tác động của những thay đổi kinh tế lớn hơn đối với giá trị của các cặp tiền tệ.
- Phân tích kỹ thuật – dựa vào các mẫu biểu đồ (về hiệu suất trong quá khứ) để dự đoán cách một cặp tiền tệ sẽ di chuyển tiếp theo.
- Các cặp tiền tệ chính (Major Pairs) – là danh sách các cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới. Chúng chiếm thị phần lớn nhất trên thị trường ngoại hối và tất cả đều được định giá và giao dịch so với USD, chẳng hạn như EUR / USD , GBP / USD , USD / CHF và USD / JPY.
- Cặp tiền nhỏ (Minor Pairs) – Các cặp tiền tệ không được giao dịch nhiều cũng như không có tính thanh khoản cao như các cặp tiền tệ chính. Đôi khi còn được gọi là Exotics, như AUD / JPY.
- Cặp tiền tệ chéo (Crosses) – Các cặp tiền tệ không liên quan đến USD. Các tỷ giá giao dịch phổ biến bao gồm Euro sang Bảng Anh (EUR / GBP), Euro sang Franc Thụy Sĩ (EUR / CHF) và Đô la Úc sang Yên Nhật (AUD / JPY).
Nếu bạn muốn tham gia giao dịch FX theo bất kỳ cách nào, hãy tìm hiểu tất cả các thuật ngữ liên quan trước khi đầu tư.
Chúng tôi đã cố gắng tổng hợp tất cả các khái niệm FX quan trọng trong bài viết này và hy vọng rằng chúng sẽ hữu ích cho bạn.
>> Xem thêm: Đánh giá 7 nhà cung cấp tín hiệu giao dịch Forex Telegram hàng đầu